• slide-1
  • slide-2
  • slide-3
  • slide-4
Chi Tiết Sản Phẩm

LOADING IMAGES
Cẩu Hana HNC523 - Hino FL8JT7A

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Cẩu Hana HNC523 - Hino FL8JT7A

  1. 1. ĐẶC TÍNH CỦA CẦN CẨU HANA HNC523:
    • Sức nâng lớn nhất (ton/m)

    : 14.5

    • Khả năng nâng (Kg/m)

    : 5,500/2.5

    : 3,500/3.6

    : 1,980/6.0

    : 1.250/8.5

    • Bán kính làm việc lớn nhất (m)

    : 7.70

    • Chiều cao làm việc lớn nhất (m)

    : 11.8

    • Lưu lượng dầu thuỷ lực (l/min)

    : 37

    • Áp suất dầu thuỷ lực (Kg/cm­­­2)

    : 195

    • Dung tích thùng dầu (l)

    : 60

    • Loại cần/số đốt

    : Lục giác/3 đoạn

    • Tốc độ ra cần (m/sec)

    : 7.1/14

    • Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec)

    : -15 ~ 79/9

    • Góc quay

    : 3600  liên tục

    • Tốc độ quay (rpm)

    : 1.5

    • Cáp cẩu (tời) (fi*m)

    : 8*70

    • Tốc độ nâng tời (m/min)

    : 17 (5/3)

    • Loại tời

    :

    • Cơ cấu quay

    : Dẫn động bằng động cơ thuỷ lực, Hộp giảm tốc trục vít hành tinh

    • Chiều dài chân chống (m)

    : 4

    • Trang thiết bị an toàn

    : Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động, còi cảnh báo quá tải (lựa chọn), phanh toa quay tự động, an toàn mỏ cẩu, chốt khoá toa quay.

  2. 2. CÁC TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN CHÍNH CỦA CẨU:
  3. - Chân chống trước (Ra vào thuỷ lực), cảnh báo chạm cần, bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo.
  4. 3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH CỦA XE Ô TÔ TẢI (CÓ CẦN CẨU):
    • Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)

    : 24000

    • Khối lượng hàng hoá chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)

    : >13500

    • Kích thước bao D x R x C (m)

    : ~9810 x 2500 x 3730

    • Kích thước lòng thùng hàng D x R x C (mm)

    : ~6.600 x 2.360 x 500


  5. Mọi chi tiết và đặt hàng về sản phẩm, quý khách xin liên hệ tới:

    Công ty cổ phần thiết bị chuyên dụng VQC

    Địa chỉ: Số 21A Đường 63, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành Phố Hồ Chí Minh
    Điện thoại: 0936.301.117
    Email: vqc.jsc.co@gmail.com

  6.  

 

zalo