TT
|
Thông số kỹ thuật
|
Diễn giải: cẩu 15 Tấn
|
1
|
Model cẩu
|
KS5206
|
2
|
Sức nâng lớn nhất (kg)
|
: 15,000
|
3
|
Khả năng nâng tại các bán kính làm việc khác (Kg/m)
|
: 15,000/3.2
|
: 8,000/6.0
|
: 2,600/13.0
|
: 1,100/25.3
|
4
|
Bán kính làm việc lớn nhất (m)
|
: 25.3(29.9 – lắp cần phụ)
|
5
|
Chiều cao làm việc lớn nhất (m)
|
: 28.3(32.3– lắp cần phụ)
|
6
|
Lưu lượng dầu thuỷ lực (l/min)
|
: 82
|
7
|
Áp suất dầu thuỷ lực (Kg/cm2)
|
: 240
|
8
|
Dung tích thùng dầu (l)
|
: 200
|
9
|
Loại cần/số đốt
|
: Lục giác/6 đoạn
|
10
|
Tốc độ ra cần (m/sec)
|
: 19.2/49
|
11
|
Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec)
|
: 0 ~ 80/15
|
12
|
Góc quay
|
: 3600 liên tục
|
13
|
Tốc độ quay (rpm)
|
: 2
|
14
|
Cáp cẩu (tời) (fi*m)
|
: 14*100
|
15
|
Tốc độ nâng tời (m/min)
|
: 60 (1 line)
|
16
|
Loại tời
|
: Thủy lực, hộp giảm tốc bánh răng trụ, Phanh 2 cấp tự động
|
17
|
Cơ cấu quay
|
: Dẫn động bằng động cơ thuỷ lực, Hộp giảm tốc trục vít hành tinh
|
18
|
Chiều rộng ra chân chống tối đa (m)
|
: 6.3
|
19
|
Loại chân chống:
|
Điều khiển toàn bộ bằng thủy lực, loại H-type.
|
Chân trước ống lồng 2 tầng.
|
20
|
Xe cơ sở (ton)
|
: trên 18 ton
|
21
|
Trang thiết bị an toàn và thiết bị tiêu chuẩn theo cẩu Kanglim
|
Kim báo góc nâng cần;
|
Van thuỷ lực an toàn;
|
Van điều chỉnh cân bằng xylanh;
|
Phanh tời tự động;
|
Phanh toa quay tự động;
|
Chốt khoá toa quay;
|
Còi cảnh báo cẩu làm việc;
|
Nút dừng khẩn cấp;
|
Ghế ngồi điều khiển trên cao;
|
Chân chống sau;
|
Bộ đồ nghề bảo dưỡng;
|
22
|
Trang thiết bị tùy chọn
|
Đèn chiếu sáng;
|
Cảnh báo móc chạm cần;
|
Cảnh báo quá tải nâng cần;
|
Két làm mát dầu thủy lực;
|
Tời phụ 1.25 tấn;
|
Cần phụ 3m.
|
Điều khiển từ xa;
|
|