• slide-1
  • slide-2
  • slide-3
  • slide-4
Chi Tiết Sản Phẩm

LOADING IMAGES
HINO FL 6×4 & KS2056H

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE TẢI HINO 15 TẤN

MODEL

FL8JTSL

Khối lượng

Khối lượng toàn bộ (kg)

15.000

Khối lượng bản thân (kg)

6.670

Số người (kể cả lái xe)

3

Kích thước

Dài x Rộng x Cao (mm)

11.450 x 2.500 x 2.700

Chiều dài cơ sở (mm)

5.870 + 1.300

Kích thước lòng thùng hàng

9.200 x 2350 x 2150

Khoảng sáng gầm xe (mm)

235

Động cơ

Kiểu

Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2)

tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp

Loại

4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước

Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)

112 x 130

Thể tích làm việc (cm3)

7.684

Tỷ số nén

18:01

Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Ps/vòng/phút)

260 - (2.500 vòng/phút)

Mômen lớn nhất/tốc độ quay (N.m/vòng/phút)

745 - (1.500 vòng/phút)

Nhiên liệu

Loại

Diezel

Thùng nhiên liệu

200 Lít, bên trái

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Bơm Piston

Hệ thống tăng áp

Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp

Tiêu hao nhiên liệu

22L/100km tại tốc độ 60 km/h

Thiết bị điện

Máy phát

24V/50A, không chổi than

Ắc quy

2 bình 12V, 75Ah

Hệ thống truyền lực

Ly hợp

1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Kiểu cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí

Công thức bánh xe

4 x 2R

Cầu chủ động

Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng

Tỷ số truyền lực cuối cùng

4.333

Tốc độ cực đại (km/h)

106

Khả năng vượt dốc ( %)

38

Hệ thống treo

Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực

Lốp xe

11.00 –R20 – 16PR

Hệ thống lái

Kiểu

Trục vít ê-cu bi tuần hoàn

Tỷ số truyền

18,6

Dẫn động

Cơ khí có trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh

Phanh chính

Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép

Phanh đỗ xe

Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí

Cabin

 

Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn

Sản phẩm cùng loại
zalo